Alkeet
- Hei.
- Chào.
- Nimeni on ______ .
- Tôi tên là ______ .
- Voisitko/saisinko...
- Làm ơn.
- Kiitos.
- Cảm ơn.
- Ole hyvä
- Không sao đâu.
- Anteeksi (anteeksipyyntö)
- Xin lỗi.
- Näkemiin
- Chào.
- Apua!
- Cứu (tôi) với!
- En ymmärrä
- Tôi không hiểu.
- Missä on vessa?
- Cầu tiêu ở đâu? (goh thee-oh uh duh-oh) (this phrase may be considered impolite)
Ongelmat
- Kutsun poliisin.
- Tôi sẽ gọi cảnh sát./Tôi sẽ gọi công an.
- Pysähdy! Varas!
- Ngừng lại! Ăn trộm!
- Tarvitsen apuasi.
- Cần (second person pronoun) giúp cho tôi.
- Olen eksynyt.
- Tôi bị lạc.
- Laukkuni katosi.
- Tôi bị mất cái giỏ.
- Lompakkoni katosi.
- Tôi bị mất cái ví.
- Olen kipeä.
- Tôi bị bệnh.
- Olen loukkaantunut.
- Tôi đã bị thương.
- Tarvitsen lääkärin.
- Tôi cần một bác sĩ.
- Voinko soittaa?
- Tôi dùng điện thoại của (second person pronoun) được không?
Numerot
- puoli
- nửa
- vähemmän
- ít hơn
- enemmän
- hơn
Aika
- nyt
- bây giờ
- ennen
- trước
- iltapäivä
- chiều
Aika: Kellonaika
- kello yksi aamulla
- một giờ sáng
- kello kaksi aamulla
- hai giờ sáng
- keskipäivä
- trưa
- kello kolmetoista
- một giờ chiều
- kello neljätoista
- hai giờ chiều
- keskiyö
- nửa đêm
Aika: Kesto
- _____ minuutti
- _____ phút
- _____ tunti
- _____ tiếng
- _____ päivä
- _____ ngày
- _____ viikko
- _____ tuần
- _____ kuukausi / kuukautta
- _____ tháng
- _____ vuosi / vuotta
- _____ năm
Aika: Päivät
- tänään
- hôm nay
- eilen
- hôm qua
- huomenna
- mai
- tällä viikolla
- tuần nay
- viime viikolla
- tuần qua
- ensi viikolla
- tuần sau
- sunnuntai
- chủ nhật
- maanantai
- thứ hai
- tiistai
- thứ ba
- keskiviikko
- thứ tư
- torstai
- thứ năm
- perjantai
- thứ sáu
- lauantai
- thứ bảy
Aika: Kuukaudet
- maaliskuu
- tháng 3 / tháng ba
Värit
- musta
- đen
- valkoinen
- trắng
- harmaa
- xám
- punainen
- đỏ
- sininen
- xanh nước
- keltainen
- vàng
- vihreä
- xanh (lá cây)
- oranssi
- cam
- violetti
- tím
Liikenne
Liikenne: Bussi ja juna
- Paljonko lippu maksaa _____?
- Một vé đến _____ là bao nhiêu?
- Yksi lippu _____, kiitos.
- Xin cho tôi một vé đến _____.
- Minne tämä juna/bussi menee?
- Tàu/xe này đi đâu?
- Missä on _____n juna/bussi?
- Tàu/xe đi đến _____ ở đâu?
- Pysähtyykö tämä juna/bussi _____ssa?
- Tàu/xe này có ngừng tại _____ không?
- Milloin _____n juna/bussi lähtee?
- Tàu/xe đi _____ chạy lúc nào?
- Milloin tämä juna/bussi saapuu _____?
- Khi nào tàu/xe này xẽ đến _____?
Liikenne: Ohjeet
- ...juna-asemalle?
- ...nhà ga?
- ...bussiasemalle?
- ...trạm xe buýt?
- ...lentokentälle?
- ...phi trường
- ...keskustaan?
- ...thành phố?
- ...retkeilymajaan?
- ...nhà trọ cho khách du lịch?
- ... _____-hotelliin?
- ...khách sạn _____?
- ...Yhdysvaltojen/Kanadan/Australian/Brittien konsulaattiin?
- ...tòa lãnh sự Mỹ/Canada/Australia/Anh?
- Missä on paljon...
- Nơi nào có nhiều...
- ...hotelleja?
- ...khách sạn?
- ...ravintoloita?
- ...nhà hàng?
- ...baareja?
- ...quán rượu?
- ...nähtävyyksiä?
- ...thắng cảnh?
- Voitko näyttää kartalla?
- Chỉ trên bản đồ cho tôi được không?
- katu
- đường
- Käänny vasemmalle.
- Quẹo trái.
- Käänny oikealle.
- Quẹo phải.
- vasen
- trái
- oikea
- phải
- eteenpäin
- trước mặt
- kohti _____
- tiến đến _____
- _____n ohi
- qua _____
- ennen _____
- trước _____
- Varo _____.
- Canh chừng _____.
- risteys
- ngã ba/tư/năm/sáu/bảy (3/4/5/6/7-way intersection)
- pohjoinen
- bắc
- etelä
- nam
- itä
- đông
- länsi
- tây
- ylämäki
- lên dốc
- alamäki
- xuống dốc
Liikenne: Taksi
- Paljonko maksaa mennä _____
- How much does it cost to
Majoitus
- Onko teillä vapaita huoneita?
- Có còn phòng không?
- Miten paljon olisi huone yhdelle/kahdelle hengelle?
- Giá phòng cho một/hai người là bao nhiêu?
- Tuleeko huoneen mukana...
- Trong phòng có ... không?
- ...lakanat?
- ...ga trải gường?
- ...kylpyhuone?
- ...phòng vệ sinh?
- ...puhelin?
- ...phôn; ...điện thoại?
- ...televisio?
- ...TV?
- Voinko nähdä huoneen ensin?
- Tôi xem phòng trước có được không?
- Onko teillä mitään hiljaisempaa?
- Có phòng nào yên tĩnh hơn không?
- ...isompaa?
- ...lớn hơn không?
- ...puhtaampaa?
- ...sạch hơn không?
- ...halvempaa?
- ...rẻ hơn không?
- Hyvä, otan sen.
- OK, tôi lấy phòng này.
- Voitteko ehdottaa toista hotellia?
- Có thể giới thiệu cho tôi một khách sạn khác được không?
- Onko teillä turvasäilöä?
- Có két an toàn không?
- ...turvalokeroita?
- ... tủ gửi đồ?
- Kuuluuko aamiainen/illallinen hintaan?
- Có kèm theo bữa sáng/tối không?
- Mihin aikaan on aamiainen/illallinen?
- Ăn sáng/tối lúc mấy giờ?
- Olkaa hyvä ja siivotkaa huoneeni.
- Xin hãy dọn phòng tôi.
Raha
- Voinko maksaa luottokortilla?
- Có nhận thẻ tín dụng không?
- Voiko teillä vaihtaa rahaa?
- Đổi tiền cho tôi được không?
- Missä voin vaihtaa rahaa?
- Tôi có thể đi đổi tiền ở đâu?
- Voiko teillä vaihtaa matkashekkejä?
- Có thể đổi séc du lịch cho tôi được không?
- Missä voin vaihtaa matkashekkejä?
- Tôi có thể đổi séc du lịch ở đâu?
- Mikä on vaihtokurssi?
- Tỷ giá là bao nhiêu?
- Missä on
- Máy rút tiền (ATM) ở đâu?
Syöminen
- Pöytä yhdelle/kahdelle kiitos.
- Cho tôi một bàn cho một/hai người.
- Saisinko ruokalistan?
- Cho tôi xem menu?
- Voinko nähdä keittiön?
- Cho tôi xem nhà bếp được không?
- Onko teillä paikallisia erikoisuuksia?
- Ở vùng này có món đặc sản nào không?
- Olen kasvissyöjä.
- Tôi ăn chay.
- En syö sianlihaa.
- Tôi không ăn thịt heo.
- En syö naudanlihaa.
- Tôi không ăn thịt bò.
- aamiainen
- bữa sáng
- lounas
- bữa trưa
- illallinen
- bữa chiều
- Saisinko _____.
- Xin _____.
- Saisinko jotain _____n kanssa.
- Xin một đĩa có _____.
- kana
- (thịt) gà
- naudanliha
- (thịt) bò
- kala
- cá
- kinkku
- jambon
- makkara
- xúc xích
- juusto
- phó mát
- munia
- trứng
- salaatti
- xà lách
- (tuoreita) vihanneksia
- rau (tươi)
- (tuoreita) hedelmiä
- trái cây (tươi)
- leipä
- bánh mì
- paahtoleipä
- bánh mì nướng
- nuudelit
- mì
- Saisinko lasin _____?
- Xin một ly _____?
- Saisinko kupin _____?
- Xin một ly _____?
- Saisinko pullon _____?
- Xin một chai _____?
- kahvia
- cà phê
- vettä
- nước
- olutta
- rượu
- Saisinko _____?
- Xin _____?
- suolaa
- muối
- pippuria
- hạt tiêu
- voita
- bơ
- Olen valmis.
- Xong rồi.
- Herkullista.
- Ngon lắm.
- Voitteko tyhjentää pöydän?
- Xin hãy dọn đĩa đi.
- Lasku, kiitos.
- Thanh toán tiền.
Baarit
- Myyttekö alkoholia?
- Có rượu ở đây không?
- Yksi olut/kaksi olutta kiitos.
- Xin một/hai ly rượu.
- Lasi puna/valkoviiniä kiitos.
- Xin một ly rượu đỏ/trắng.
- Yksi pullo kiitos.
- Xin một chai.
- vettä
- nước
- appelsiinimehua
- nước cam
- Yksi vielä, kiitos.
- Xin một ly/chai nữa.
- Mihin aikaan suljette?
- Bao giờ đóng cửa?
Ostokset
- Se on liian kallis.
- Đắt quá.
- Miten olisi _____?
- Lấy _____ được không?
- kallis
- đắt
- halpa
- rẻ
- Minulla ei ole varaa siihen.
- Tôi không có đủ tiền mua.
- En tahdo sitä.
- Tôi không muốn.
- En ole kiinnostunut.
- I'm not interested. (..)
- Voinko saada muovipussin?
- Có bao không?
- Lähetättekö tavaroita myös (ulkomaille)
- Có thể gởi đồ (ngoài nước) không?
- Tarvitsen...
- Tôi cần...
- ...hammastahnaa.
- ...kem đánh răng.
- ...hammasharjan.
- ...bàn chải đánh răng.
- ...saippuaa.
- ...xà bông.
- ...shampoota.
- ...dầu gội.
- ...flunssalääkettä.
- ...thuốc cảm.
- ...vatsalääkettä.
- ...thuốc đau bụng.
- ...partaterän.
- ...dao cạo râu.
- ...sateenvarjon.
- ...dù.
- ...postikortin.
- ...bưu thiếp.
- ...postimerkkejä.
- ...tem.
- ...pattereita.
- ...pin.
- ...kirjepaperia.
- ...giấy.
- ...kynän.
- ...bút mực.
Ajaminen
- Haluaisin vuokrata auton.
- Tôi muốn mượn xe.
- Voinko saada vakuutuksen?
- Có bảo hiểm cho tôi không?
- yksisuuntainen
- một chiều
- ei pysäköintiä
- đừng đậu xe
- bensiini
- xăng
Virkavalta
- Se oli väärinkäsitys.
- Chỉ là hiểu lầm thôi.
- Minne viette minut?
- Ông đang dẫn tôi đi đâu?
- Haluan puhua lakimiehelle.
- Tôi muốn nói chuyện với luật sư.
Napsun matkasanasto perustuu suomen- ja englanninkielisen Wikitravelin artikkeleihin. Tämän sivun tekstisisältö on käytettävissä lisenssillä Creative Commons Attribution-ShareAlike 1.0. Huom! Lisenssi rajoittuu ainoastaan matkasanaston tekstisisältöön.